creeping charlie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creeping charlie+ Noun
- (thực vật học) cây trân châu leo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moneywort creeping Jenny creeping Charlie Lysimachia nummularia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creeping charlie"
- Những từ có chứa "creeping charlie" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rởn chảo Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 877